Từ vựng

Học động từ – Hy Lạp

cms/verbs-webp/115267617.webp
τολμώ
Τόλμησαν να πηδήξουν από το αεροπλάνο.
tolmó
Tólmisan na pidíxoun apó to aeropláno.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/25599797.webp
μειώνω
Εξοικονομείτε χρήματα όταν μειώνετε τη θερμοκρασία του δωματίου.
meióno
Exoikonomeíte chrímata ótan meiónete ti thermokrasía tou domatíou.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/104476632.webp
πλένω
Δεν μου αρέσει να πλένω τα πιάτα.
pléno
Den mou arései na pléno ta piáta.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/103910355.webp
κάθομαι
Πολλοί άνθρωποι κάθονται στο δωμάτιο.
káthomai
Polloí ánthropoi káthontai sto domátio.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/86064675.webp
ώθω
Το αυτοκίνητο σταμάτησε και έπρεπε να ώθηθει.
ótho
To aftokínito stamátise kai éprepe na óthithei.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/82669892.webp
πηγαίνω
Πού πηγαίνετε και οι δύο;
pigaíno
Poú pigaínete kai oi dýo?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/74119884.webp
ανοίγω
Το παιδί ανοίγει το δώρο του.
anoígo
To paidí anoígei to dóro tou.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/115153768.webp
βλέπω
Μπορώ να βλέπω όλα καθαρά με τα νέα μου γυαλιά.
vlépo
Boró na vlépo óla kathará me ta néa mou gyaliá.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/127620690.webp
φορολογώ
Οι εταιρείες φορολογούνται με διάφορους τρόπους.
forologó
Oi etaireíes forologoúntai me diáforous trópous.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/119379907.webp
μαντεύω
Πρέπει να μαντέψεις ποιος είμαι!
mantévo
Prépei na mantépseis poios eímai!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/61806771.webp
φέρνω
Ο πρεσβευτής φέρνει ένα πακέτο.
férno
O presveftís férnei éna pakéto.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/114052356.webp
καίω
Το κρέας δεν πρέπει να καεί στη σχάρα.
kaío
To kréas den prépei na kaeí sti schára.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.