Từ vựng

Học động từ – Hy Lạp

cms/verbs-webp/92207564.webp
πετώ
Πετούν όσο πιο γρήγορα μπορούν.
petó
Petoún óso pio grígora boroún.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/63351650.webp
ακυρώνω
Η πτήση ακυρώθηκε.
akyróno
I ptísi akyróthike.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/70624964.webp
διασκεδάζω
Διασκεδάσαμε πολύ στο λούνα παρκ!
diaskedázo
Diaskedásame polý sto loúna park!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/108970583.webp
συμφωνώ
Η τιμή συμφωνεί με τον υπολογισμό.
symfonó
I timí symfoneí me ton ypologismó.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/89516822.webp
τιμωρώ
Τιμώρησε την κόρη της.
timoró
Timórise tin kóri tis.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/115224969.webp
συγχωρώ
Του συγχωρώ τα χρέη του.
synchoró
Tou synchoró ta chréi tou.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/77572541.webp
αφαιρώ
Ο τεχνίτης αφαίρεσε τα παλιά πλακάκια.
afairó
O technítis afaírese ta paliá plakákia.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/109542274.webp
αφήνω
Πρέπει να αφήνονται οι πρόσφυγες στα σύνορα;
afíno
Prépei na afínontai oi prósfyges sta sýnora?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/28581084.webp
κρέμομαι
Τα παγοκρύσταλλα κρέμονται από τη στέγη.
krémomai
Ta pagokrýstalla krémontai apó ti stégi.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/51465029.webp
πηγαίνω αργά
Το ρολόι πηγαίνει λίγα λεπτά αργά.
pigaíno argá
To rolói pigaínei líga leptá argá.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/93393807.webp
συμβαίνω
Παράξενα πράγματα συμβαίνουν στα όνειρα.
symvaíno
Paráxena prágmata symvaínoun sta óneira.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/108520089.webp
περιέχω
Το ψάρι, το τυρί και το γάλα περιέχουν πολλές πρωτεΐνες.
periécho
To psári, to tyrí kai to gála periéchoun pollés proteḯnes.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.