Từ vựng

Học động từ – Hy Lạp

cms/verbs-webp/109542274.webp
αφήνω
Πρέπει να αφήνονται οι πρόσφυγες στα σύνορα;
afíno
Prépei na afínontai oi prósfyges sta sýnora?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/11497224.webp
απαντώ
Ο μαθητής απαντά στην ερώτηση.
apantó
O mathitís apantá stin erótisi.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/120193381.webp
παντρεύομαι
Το ζευγάρι μόλις παντρεύτηκε.
pantrévomai
To zevgári mólis pantréftike.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/109766229.webp
αισθάνομαι
Συχνά αισθάνεται μόνος.
aisthánomai
Sychná aisthánetai mónos.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/119269664.webp
περνάω
Οι μαθητές πέρασαν την εξέταση.
pernáo
Oi mathités pérasan tin exétasi.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/116089884.webp
μαγειρεύω
Τι μαγειρεύεις σήμερα;
mageirévo
Ti mageiréveis símera?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/124123076.webp
συμφωνώ
Συμφώνησαν να κάνουν τη συμφωνία.
symfonó
Symfónisan na kánoun ti symfonía.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/90773403.webp
ακολουθεί
Ο σκύλος μου με ακολουθεί όταν τρέχω.
akoloutheí
O skýlos mou me akoloutheí ótan trécho.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/108014576.webp
βλέπω ξανά
Επιτέλους βλέπουν ξανά ο ένας τον άλλον.
vlépo xaná
Epitélous vlépoun xaná o énas ton állon.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/123213401.webp
μισώ
Τα δύο αγόρια μισούν τον έναν τον άλλο.
misó
Ta dýo agória misoún ton énan ton állo.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/88597759.webp
πιέζω
Πιέζει το κουμπί.
piézo
Piézei to koumpí.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/120900153.webp
βγαίνω έξω
Τα παιδιά τελικά θέλουν να βγουν έξω.
vgaíno éxo
Ta paidiá teliká théloun na vgoun éxo.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.