Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

cover
She covers her hair.
che
Cô ấy che tóc mình.

squeeze out
She squeezes out the lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

exercise
She exercises an unusual profession.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

travel
He likes to travel and has seen many countries.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

call
She can only call during her lunch break.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

visit
She is visiting Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

demand
He demanded compensation from the person he had an accident with.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

enter
The ship is entering the harbor.
vào
Tàu đang vào cảng.

restrict
Should trade be restricted?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

talk to
Someone should talk to him; he’s so lonely.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

speak
One should not speak too loudly in the cinema.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
