Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/74176286.webp
protekti
La patrino protektas sian infanon.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/109542274.webp
lasi tra
Ĉu oni devus lasi rifugintojn tra la limoj?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/118567408.webp
pensi
Kiun vi pensas estas pli forta?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/106665920.webp
senti
La patrino sentas multe da amo por sia infano.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/63935931.webp
turni
Ŝi turnas la viandon.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/119882361.webp
doni
Li donas al ŝi sian ŝlosilon.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/91930542.webp
haltigi
La policistino haltigas la aŭton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/43577069.webp
kolekti
Ŝi kolektas ion de la tero.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/107996282.webp
rilati
La instruisto rilatas al la ekzemplo sur la tabulo.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/122605633.webp
translokiĝi
Niaj najbaroj translokiĝas.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/101812249.webp
eniri
Ŝi eniras en la maron.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/117658590.webp
ekstingiĝi
Multaj bestoj ekstingiĝis hodiaŭ.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.