Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

naĝi
Ŝi regule naĝas.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
kontroli
La dentisto kontrolas la dentojn.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
veturi
La aŭtoj veturas cirklaŭe.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
malantaŭenigi
Baldaŭ ni devos denove malantaŭenigi la horloĝon.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
kolekti
La infano estas kolektita el la infanĝardeno.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
inaŭguri
Ili inaŭguros sian divorcon.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
testi
La aŭto estas testata en la laborestalejo.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
garantii
Asekuro garantias protekton en okazo de akcidentoj.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
rikolti
Ni rikoltis multe da vino.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
sugesti
La virino sugestas ion al sia amiko.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
suprentiri
La helikoptero suprentiras la du virojn.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.