Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/15353268.webp
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/43164608.webp
malsupreniri
La aviadilo malsupreniras super la oceano.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/110667777.webp
respondeci
La kuracisto respondecas pri la terapio.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/90821181.webp
venki
Li venkis sian kontraŭulon en teniso.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/84314162.webp
etendi
Li etendas siajn brakojn larĝe.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/74119884.webp
malfermi
La infano malfermas sian donacon.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/119611576.webp
bati
La trajno batis la aŭton.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ekflugi
La aviadilo ekflugas.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/73880931.webp
purigi
La laboristo purigas la fenestron.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/89084239.webp
redukti
Mi nepre bezonas redukti miajn hejtajn kostojn.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/88806077.webp
ekflugi
Bedaŭrinde, ŝia aviadilo ekflugis sen ŝi.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/116089884.webp
kuiru
Kion vi kuiras hodiaŭ?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?