Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/66441956.webp
noti
Vi devas noti la pasvorton!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/106622465.webp
sidi
Ŝi sidas ĉe la maro ĉe sunsubiro.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/91906251.webp
voki
La knabo vokas tiel laŭte kiel li povas.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/64053926.webp
superi
La atletoj superas la akvofalon.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/82604141.webp
surpaŝi
Li surpaŝas ĵetitan bananan ŝelon.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/104135921.webp
eniri
Li eniras la hotelĉambron.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/106682030.webp
retrovi
Mi ne povis retrovi mian pasporton post translokiĝo.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/91254822.webp
kolekti
Ŝi kolektis pomon.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/91696604.webp
permesi
Oni ne devus permesi depresion.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ĵeti
Li ĵetas la pilkon en la korbon.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/118759500.webp
rikolti
Ni rikoltis multe da vino.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/120700359.webp
mortigi
La serpento mortigis la muson.
giết
Con rắn đã giết con chuột.