Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/40946954.webp
ordigi
Li ŝatas ordigi siajn poŝtmarkojn.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/59121211.webp
sonorigi
Kiu sonorigis la pordon?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/19584241.webp
havi dispone
Infanoj nur havas poŝmonon dispone.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/118026524.webp
ricevi
Mi povas ricevi tre rapidan interreton.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/119302514.webp
voki
La knabino vokas sian amikon.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/33564476.webp
alporti
La pizolivisto alportas la pizon.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/47062117.webp
elteni
Ŝi devas elteni kun malmulta mono.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/123953850.webp
savi
La kuracistoj povis savi lian vivon.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kontroli
Li kontrolas kiu loĝas tie.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/20792199.webp
eltiri
La ŝtopilo estas eltirita!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/94176439.webp
detranchi
Mi detranchis peceton de viando.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/122153910.webp
dividi
Ili dividas la domecajn laborojn inter si.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.