Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/113979110.webp
akompani
Mia koramikino ŝatas akompani min dum aĉetado.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/97784592.webp
atenti
Oni devas atenti la vojsignojn.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/59066378.webp
atenti
Oni devas atenti la trafikajn signojn.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/17624512.webp
alkutimiĝi
Infanoj bezonas alkutimiĝi al dentobrostado.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/112290815.webp
solvi
Li vane provas solvi problemon.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/93221270.webp
perdi sin
Mi perdus min sur mia vojo.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/43577069.webp
kolekti
Ŝi kolektas ion de la tero.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/124545057.webp
aŭskulti
La infanoj ŝatas aŭskulti ŝiajn rakontojn.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/23258706.webp
suprentiri
La helikoptero suprentiras la du virojn.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/96476544.webp
fiksi
La dato estas fiksata.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/110775013.webp
noti
Ŝi volas noti sian komercajn ideojn.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/84943303.webp
troviĝi
Perlo troviĝas ene de la konko.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.