Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/68761504.webp
kontroli
La dentisto kontrolas la pacientan dentaron.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/112290815.webp
solvi
Li vane provas solvi problemon.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/93792533.webp
signifi
Kion signifas ĉi tiu blazono sur la planko?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/99633900.webp
esplori
Homoj volas esplori Marson.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/84850955.webp
ŝanĝi
Multo ŝanĝiĝis pro klimata ŝanĝiĝo.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/59250506.webp
proponi
Ŝi proponis akvumi la florojn.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/102397678.webp
eldoni
Reklamoj ofte estas eldonitaj en gazetoj.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/42212679.webp
labori por
Li laboris firme por siaj bonaj notoj.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/104907640.webp
kolekti
La infano estas kolektita el la infanĝardeno.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/121102980.webp
rajdi kun
Ĉu mi povas rajdi kun vi?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/132125626.webp
konvinki
Ŝi ofte devas konvinki sian filinon manĝi.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/75825359.webp
permesi
La patro ne permesis al li uzi sian komputilon.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.