Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/89025699.webp
porti
La azeno portas pezan ŝarĝon.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/82604141.webp
surpaŝi
Li surpaŝas ĵetitan bananan ŝelon.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/77646042.webp
bruligi
Vi ne devus bruligi monon.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/90287300.webp
soni
Ĉu vi aŭdas la sonorilon sonanta?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/91930542.webp
haltigi
La policistino haltigas la aŭton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/81236678.webp
manki
Ŝi mankis gravan rendevuon.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/50772718.webp
nuligi
La kontrakto estis nuligita.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/36190839.webp
batali
La fajrobrigado batalas la fajron el la aero.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/93393807.webp
okazi
Strangaj aferoj okazas en sonĝoj.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/120515454.webp
nutri
La infanoj nutras la ĉevalon.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/108286904.webp
trinki
La bovoj trinkas akvon el la rivero.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/123498958.webp
montri
Li montras al sia infano la mondon.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.