Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/57574620.webp
liveri
Nia filino liveras ĵurnalojn dum la ferioj.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/82811531.webp
fumi
Li fumas pipon.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/46565207.webp
prepari
Ŝi preparis al li grandan ĝojon.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/80357001.webp
naski
Ŝi naskis sanan infanon.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/119379907.webp
diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/59066378.webp
atenti
Oni devas atenti la trafikajn signojn.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garantii
Asekuro garantias protekton en okazo de akcidentoj.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/111063120.webp
konatiĝi
Fremdaj hundoj volas konatiĝi unu kun la alia.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/120193381.webp
edziniĝi
La paro ĵus edziniĝis.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/115291399.webp
voli
Li volas tro multe!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/122394605.webp
ŝanĝi
La aŭtomekaniko ŝanĝas la pneŭojn.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/77646042.webp
bruligi
Vi ne devus bruligi monon.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.