Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/106088706.webp
leviĝi
Ŝi jam ne povas leviĝi memstare.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/49585460.webp
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/98082968.webp
aŭskulti
Li aŭskultas ŝin.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/109109730.webp
liveri
Mia hundo liveris kolombon al mi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/41935716.webp
perdi sin
Estas facile perdi sin en la arbaro.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/123237946.webp
okazi
Akcidento okazis ĉi tie.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/14606062.webp
rajti
Maljunaj homoj rajtas al pensio.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/115207335.webp
malfermi
La sekretingo povas esti malfermita per la sekreta kodo.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/92513941.webp
krei
Ili volis krei amuzan foton.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/122394605.webp
ŝanĝi
La aŭtomekaniko ŝanĝas la pneŭojn.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/108991637.webp
eviti
Ŝi evitas ŝian kunlaboranton.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/92054480.webp
iri
Kien iris la lago, kiu estis ĉi tie?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?