Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/100965244.webp
rigardi
Ŝi rigardas malsupren en la valon.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/106088706.webp
leviĝi
Ŝi jam ne povas leviĝi memstare.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/124740761.webp
haltigi
La virino haltigas aŭton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/77646042.webp
bruligi
Vi ne devus bruligi monon.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/17624512.webp
alkutimiĝi
Infanoj bezonas alkutimiĝi al dentobrostado.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/91930309.webp
importi
Ni importas fruktojn el multaj landoj.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/85968175.webp
difekti
Du aŭtoj estis difektitaj en la akcidento.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/78932829.webp
subteni
Ni subtenas la kreademon de nia infano.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/71260439.webp
skribi al
Li skribis al mi pasintan semajnon.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/102728673.webp
supreniri
Li supreniras la ŝtuparon.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/84943303.webp
troviĝi
Perlo troviĝas ene de la konko.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/123492574.webp
trejni
Profesiaj atletoj devas trejni ĉiutage.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.