Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/119289508.webp
konservi
Vi povas konservi la monon.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/95655547.webp
lasi antaŭen
Neniu volas lasi lin antaŭen ĉe la supermerkata kaso.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/120900153.webp
eliri
La infanoj finfine volas eliri eksteren.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/75281875.webp
zorgi pri
Nia dommajstro zorgas pri la neĝforigo.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/38296612.webp
ekzisti
Dinosaŭroj ne plu ekzistas hodiaŭ.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/119417660.webp
kredi
Multaj homoj kredas en Dion.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/102238862.webp
viziti
Malnova amiko vizitas ŝin.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/35071619.webp
preterpasi
La du preterpasas unu la alian.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/92384853.webp
taŭgi
La vojo ne taŭgas por biciklistoj.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/113316795.webp
ensaluti
Vi devas ensaluti per via pasvorto.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/124740761.webp
haltigi
La virino haltigas aŭton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/65199280.webp
postkuri
La patrino postkuras sian filon.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.