Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/114231240.webp
valetama
Ta valetab sageli, kui ta tahab midagi müüa.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/52919833.webp
ümber minema
Sa pead selle puu ümber minema.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/104759694.webp
lootma
Paljud loodavad Euroopas paremat tulevikku.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/19351700.webp
pakkuma
Puhkajatele pakutakse rannatooli.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/69591919.webp
rentima
Ta rentis auto.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/66441956.webp
kirja panema
Peate parooli üles kirjutama!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/123786066.webp
jooma
Ta joob teed.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/111615154.webp
tagasi sõitma
Ema sõidab tütrega koju tagasi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/30793025.webp
eputama
Ta meeldib eputada oma rahaga.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/65199280.webp
järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sünnitama
Ta sünnitab varsti.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/106851532.webp
teineteist vaatama
Nad vaatasid teineteist kaua.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.