Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/90183030.webp
üles aitama
Ta aitas teda üles.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/65915168.webp
kahisema
Lehed kahisevad mu jalgade all.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/78309507.webp
välja lõikama
Kujundeid tuleb välja lõigata.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/57248153.webp
mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/123619164.webp
ujuma
Ta ujub regulaarselt.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/70864457.webp
tooma
Kuller toob toitu.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/102731114.webp
avaldama
Kirjastaja on avaldanud palju raamatuid.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/104907640.webp
ära tooma
Laps toodi lasteaiast ära.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/99725221.webp
valetama
Mõnikord tuleb hädaolukorras valetada.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/20045685.webp
muljet avaldama
See avaldas meile tõesti muljet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/35071619.webp
mööda minema
Kaks inimest lähevad teineteisest mööda.
đi qua
Hai người đi qua nhau.