Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/121102980.webp
kaasa sõitma
Kas ma võin sinuga kaasa sõita?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/118588204.webp
ootama
Ta ootab bussi.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/104820474.webp
kõlama
Tema hääl kõlab fantastiliselt.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/23258706.webp
üles tõmbama
Helikopter tõmbab kaks meest üles.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/87496322.webp
võtma
Ta võtab igapäevaselt ravimeid.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/91930542.webp
peatama
Politseinaine peatab auto.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/50245878.webp
märkmeid tegema
Õpilased teevad märkmeid kõige kohta, mida õpetaja ütleb.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/96318456.webp
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/130770778.webp
reisima
Talle meeldib reisida ja ta on näinud paljusid riike.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/113136810.webp
ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/59066378.webp
tähelepanu pöörama
Liiklusmärkidele tuleb tähelepanu pöörata.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/86064675.webp
lükkama
Auto seiskus ja seda tuli lükata.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.