Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/85871651.webp
minema vajama
Mul on hädasti puhkust vaja; ma pean minema!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/114379513.webp
katma
Vesiroosid katab vee.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/44518719.webp
kõndima
Sellel teel ei tohi kõndida.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/47802599.webp
eelistama
Paljud lapsed eelistavad kommi tervislikule toidule.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/113842119.webp
mööduma
Keskaeg on möödunud.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/100573928.webp
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/125052753.webp
võtma
Ta võttis salaja temalt raha.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/113418367.webp
otsustama
Ta ei suuda otsustada, milliseid kingi kanda.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/119895004.webp
kirjutama
Ta kirjutab kirja.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/74119884.webp
avama
Laps avab oma kingituse.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/104302586.webp
tagasi saama
Ma sain vahetusraha tagasi.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/93697965.webp
sõitma ümber
Autod sõidavad ringis.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.