Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/104825562.webp
seadistama
Sa pead kella seadistama.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/93031355.webp
julgema
Ma ei julge vette hüpata.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/46565207.webp
valmistama
Ta valmistas talle suurt rõõmu.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/43532627.webp
elama
Nad elavad ühiskorteris.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/43100258.webp
kohtuma
Mõnikord kohtuvad nad trepikojas.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/68845435.webp
tarbima
See seade mõõdab, kui palju me tarbime.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/115029752.webp
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/124458146.webp
usaldama
Omanikud usaldavad oma koerad mulle jalutuskäiguks.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kontrollima
Hambaarst kontrollib hambaid.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/45022787.webp
tapma
Ma tapan sääse!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/12991232.webp
tänama
Ma tänan sind selle eest väga!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/92145325.webp
vaatama
Ta vaatab augu kaudu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.