Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/26758664.webp
säästma
Mu lapsed on oma raha säästnud.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/129945570.webp
vastama
Ta vastas küsimusega.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/95470808.webp
sisse tulema
Tule sisse!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/6307854.webp
juurde tulema
Õnn tuleb sinu juurde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/106279322.webp
reisima
Meile meeldib Euroopas reisida.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/62788402.webp
toetama
Me hea meelega toetame teie ideed.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/85623875.webp
õppima
Minu ülikoolis õpib palju naisi.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/120686188.webp
õppima
Tüdrukud eelistavad koos õppida.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/87301297.webp
tõstma
Konteinerit tõstab kraana.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/54887804.webp
tagama
Kindlustus tagab kaitse õnnetuste korral.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/115224969.webp
andestama
Ma annan talle võlad andeks.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/123519156.webp
veetma
Ta veedab kogu oma vaba aja väljas.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.