Từ vựng

Học động từ – Estonia

viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
lahkuma
Palun ära lahku praegu!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
saama
Ta saab vanaduses head pensioni.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
armastama
Ta armastab oma kassi väga.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
juhtima
Ta juhib tüdrukut käest.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
välja tõmbama
Pistik tõmmatakse välja!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
julgema
Ma ei julge vette hüpata.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
õppima
Tüdrukud eelistavad koos õppida.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
uuendama
Tänapäeval pead pidevalt oma teadmisi uuendama.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
peatuma
Taksod on peatuses peatunud.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.