Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/119188213.webp
hääletama
Valijad hääletavad täna oma tuleviku üle.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/111063120.webp
tutvuma
Võõrad koerad soovivad üksteisega tutvuda.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/110347738.webp
rõõmustama
Värav rõõmustab Saksa jalgpallifänne.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/115029752.webp
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/43577069.webp
korjama
Ta korjab midagi maast üles.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/3270640.webp
jälitama
Lehmipoiss jälitab hobuseid.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sünnitama
Ta sünnitab varsti.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/60111551.webp
võtma
Tal tuleb võtta palju ravimeid.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/18473806.webp
saama korda
Palun oota, saad kohe oma korda!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/109099922.webp
meelde tuletama
Arvuti tuletab mulle kohtumisi meelde.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/15353268.webp
välja pigistama
Ta pigistab sidrunist mahla välja.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/43164608.webp
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.