Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/110641210.webp
erutama
Maastik erutas teda.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/112444566.webp
rääkima
Keegi peaks temaga rääkima; ta on nii üksildane.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/80060417.webp
ära sõitma
Ta sõidab oma autoga ära.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/50245878.webp
märkmeid tegema
Õpilased teevad märkmeid kõige kohta, mida õpetaja ütleb.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nimetama
Kui palju riike oskad sa nimetada?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/98294156.webp
kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/93221279.webp
põlema
Kaminas põleb tuli.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sünnitama
Ta sünnitab varsti.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/59066378.webp
tähelepanu pöörama
Liiklusmärkidele tuleb tähelepanu pöörata.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/62788402.webp
toetama
Me hea meelega toetame teie ideed.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/110775013.webp
kirja panema
Ta tahab oma äriideed kirja panna.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/58883525.webp
sisse tulema
Tule sisse!
vào
Mời vào!