Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/110775013.webp
kirja panema
Ta tahab oma äriideed kirja panna.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/102169451.webp
käsitsema
Probleeme tuleb käsitleda.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/33599908.webp
teenima
Koerad tahavad oma omanikke teenida.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/102327719.webp
magama
Beebi magab.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/115029752.webp
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/122398994.webp
tapma
Ole ettevaatlik, sa võid selle kirvega kedagi tappa!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/89516822.webp
karistama
Ta karistas oma tütart.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/106665920.webp
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/43164608.webp
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/74119884.webp
avama
Laps avab oma kingituse.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/105238413.webp
säästma
Saate küttekuludelt raha säästa.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/90617583.webp
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.