Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/120254624.webp
juhtima
Ta naudib meeskonna juhtimist.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/113415844.webp
lahkuma
Paljud inglased tahtsid lahkuda EL-ist.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/46998479.webp
arutama
Nad arutavad oma plaane.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/80552159.webp
töötama
Mootorratas on katki; see ei tööta enam.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/84476170.webp
nõudma
Ta nõudis õnnetuses osalenud isikult kompensatsiooni.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/35700564.webp
üles tulema
Ta tuleb trepist üles.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/60395424.webp
ringi hüppama
Laps hüppab rõõmsalt ringi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/51119750.webp
tee leidma
Ma oskan labürindis hästi oma teed leida.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testima
Autot testitakse töökojas.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/63351650.webp
tühistama
Lend on tühistatud.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/130770778.webp
reisima
Talle meeldib reisida ja ta on näinud paljusid riike.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.