Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/123203853.webp
põhjustama
Alkohol võib põhjustada peavalu.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/61280800.webp
pidurdama
Ma ei saa liiga palju raha kulutada; pean end pidurdama.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/36406957.webp
kinni jääma
Ratas jäi porri kinni.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/86583061.webp
maksma
Ta maksis krediitkaardiga.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nägema
Prillidega näed paremini.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/102114991.webp
lõikama
Juuksur lõikab tema juukseid.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/90773403.webp
järgima
Minu koer järgneb mulle, kui jooksen.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/111160283.webp
kujutlema
Ta kujutleb iga päev midagi uut.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/111792187.webp
valima
Õige valiku tegemine on raske.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/43100258.webp
kohtuma
Mõnikord kohtuvad nad trepikojas.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/90309445.webp
toimuma
Matused toimusid üleeile.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/113136810.webp
ära saatma
See pakend saadetakse varsti ära.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.