Từ vựng
Adygea – Bài tập động từ

dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
