Từ vựng

Nam Phi – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.