Từ vựng
Ý – Bài tập động từ

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
