Từ vựng

Nhật – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.