Từ vựng
Nhật – Bài tập động từ

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

rung
Chuông rung mỗi ngày.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
