Từ vựng

Kannada – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.