Từ vựng

Hàn – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.