Từ vựng

Slovak – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.