Từ vựng

Thái – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.