Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/98060831.webp
منتشر کردن
ناشر این مجلات را منتشر می‌کند.
mntshr kerdn
nashr aan mjlat ra mntshr ma‌kend.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/83548990.webp
برگشتن
بومرانگ برگشت.
brgushtn
bwmrangu brgusht.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/106591766.webp
کافی بودن
یک سالاد برای من برای ناهار کافی است.
keafa bwdn
ake salad braa mn braa nahar keafa ast.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/89635850.webp
شماره گرفتن
او تلفن را برداشت و شماره را وارد کرد.
shmarh gurftn
aw tlfn ra brdasht w shmarh ra ward kerd.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/92207564.webp
سوار شدن
آنها به تندی سوار می‌شوند.
swar shdn
anha bh tnda swar ma‌shwnd.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/108520089.webp
دارا بودن
ماهی، پنیر و شیر زیادی پروتئین دارند.
dara bwdn
maha, penar w shar zaada perwt’ean darnd.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/68761504.webp
بررسی کردن
دندانپزشک دندان‌های بیمار را بررسی می‌کند.
brrsa kerdn
dndanpezshke dndan‌haa bamar ra brrsa ma‌kend.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/96668495.webp
چاپ کردن
کتاب‌ها و روزنامه‌ها چاپ می‌شوند.
cheape kerdn
ketab‌ha w rwznamh‌ha cheape ma‌shwnd.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/113136810.webp
فرستادن
این بسته به زودی فرستاده می‌شود.
frstadn
aan bsth bh zwda frstadh ma‌shwd.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/23468401.webp
نامزد شدن
آنها به طور مخفی نامزد شده‌اند!
namzd shdn
anha bh twr mkhfa namzd shdh‌and!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/93697965.webp
چرخیدن
اتومبیل‌ها در یک دایره می‌چرخند.
cherkhadn
atwmbal‌ha dr ake daarh ma‌cherkhnd.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/114379513.webp
پوشاندن
لیلی‌های آبی آب را می‌پوشانند.
pewshandn
lala‌haa aba ab ra ma‌pewshannd.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.