Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/96668495.webp
painaa
Kirjoja ja sanomalehtiä painetaan.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/68435277.webp
tulla
Olen iloinen, että tulit!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/129403875.webp
soida
Kello soi joka päivä.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tarkistaa
Mitä et tiedä, sinun on tarkistettava.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/113979110.webp
saattaa
Tyttöystäväni tykkää saattaa minua ostoksilla.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/106591766.webp
riittää
Salaatti riittää minulle lounaaksi.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/91254822.webp
poimia
Hän poimi omenan.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/93221279.webp
palaa
Takassa palaa tuli.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/120870752.webp
vetää ulos
Kuinka hän aikoo vetää ulos tuon ison kalan?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/80060417.webp
ajaa pois
Hän ajaa pois autollaan.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/104476632.webp
tiskata
En tykkää tiskaamisesta.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/123546660.webp
tarkistaa
Mekaanikko tarkistaa auton toiminnot.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.