Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/28581084.webp
pendre
Des stalactites pendent du toit.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/65840237.webp
envoyer
Les marchandises me seront envoyées dans un paquet.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/121264910.webp
découper
Pour la salade, il faut découper le concombre.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/79582356.webp
déchiffrer
Il déchiffre les petits caractères avec une loupe.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/21529020.webp
courir vers
La fille court vers sa mère.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/103992381.webp
trouver
Il a trouvé sa porte ouverte.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/114272921.webp
conduire
Les cow-boys conduisent le bétail avec des chevaux.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/91603141.webp
s’enfuir
Certains enfants s’enfuient de chez eux.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/118011740.webp
construire
Les enfants construisent une haute tour.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/103163608.webp
compter
Elle compte les pièces.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publier
La publicité est souvent publiée dans les journaux.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/117890903.webp
répondre
Elle répond toujours en première.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.