Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/84472893.webp
faire du vélo
Les enfants aiment faire du vélo ou de la trottinette.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/102853224.webp
rassembler
Le cours de langue rassemble des étudiants du monde entier.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/68761504.webp
vérifier
Le dentiste vérifie la dentition du patient.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/105934977.webp
générer
Nous générons de l’électricité avec le vent et la lumière du soleil.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/108286904.webp
boire
Les vaches boivent de l’eau de la rivière.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/96628863.webp
économiser
La fille économise son argent de poche.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/109542274.webp
laisser passer
Devrait-on laisser passer les réfugiés aux frontières?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/113144542.webp
remarquer
Elle remarque quelqu’un dehors.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/33564476.webp
apporter
Le livreur de pizza apporte la pizza.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/40094762.webp
réveiller
Le réveil la réveille à 10h.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/100298227.webp
étreindre
Il étreint son vieux père.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/100565199.webp
prendre le petit déjeuner
Nous préférons prendre le petit déjeuner au lit.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.