Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/100965244.webp
નીચે જુઓ
તેણી નીચે ખીણમાં જુએ છે.
Nīcē ju‘ō
tēṇī nīcē khīṇamāṁ ju‘ē chē.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/69139027.webp
મદદ
અગ્નિશામકોએ ઝડપથી મદદ કરી.
Madada
agniśāmakō‘ē jhaḍapathī madada karī.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/110667777.webp
જવાબદાર રહેવું
ડોક્ટર ચિકિત્સા માટે જવાબદાર છે.
Javābadāra rahēvuṁ
ḍōkṭara cikitsā māṭē javābadāra chē.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/81025050.webp
લડાઈ
રમતવીરો એકબીજા સામે લડે છે.
Laḍā‘ī
ramatavīrō ēkabījā sāmē laḍē chē.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ખાઓ
મેં સફરજન ખાધું છે.
Khā‘ō
mēṁ sapharajana khādhuṁ chē.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/57481685.webp
એક વર્ષ પુનરાવર્તન
વિદ્યાર્થીએ એક વર્ષનું પુનરાવર્તન કર્યું.
Ēka varṣa punarāvartana
vidyārthī‘ē ēka varṣanuṁ punarāvartana karyuṁ.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/125319888.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Kavara
tēṇī tēnā vāḷanē ḍhāṅkē chē.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/94176439.webp
કાપી નાખવું
મેં માંસનો ટુકડો કાપી નાખ્યો.
Kāpī nākhavuṁ
mēṁ mānsanō ṭukaḍō kāpī nākhyō.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ઉતારવું
વિમાન ઉપડી રહ્યું છે.
Utāravuṁ
vimāna upaḍī rahyuṁ chē.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/92513941.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Banāvō
tē‘ō ēka ramujī phōṭō banāvavā māṅgatā hatā.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/95543026.webp
ભાગ લો
તે રેસમાં ભાગ લઈ રહ્યો છે.
Bhāga lō
tē rēsamāṁ bhāga la‘ī rahyō chē.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/129945570.webp
જવાબ
તેણીએ એક પ્રશ્ન સાથે જવાબ આપ્યો.
Javāba
tēṇī‘ē ēka praśna sāthē javāba āpyō.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.