Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/59121211.webp
રિંગ
ડોરબેલ કોણે વગાડી?
Riṅga
ḍōrabēla kōṇē vagāḍī?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/93393807.webp
થાય
સપનામાં વિચિત્ર વસ્તુઓ થાય છે.
Thāya
sapanāmāṁ vicitra vastu‘ō thāya chē.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/50772718.webp
રદ કરો
કરાર રદ કરવામાં આવ્યો છે.
Rada karō
karāra rada karavāmāṁ āvyō chē.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/3270640.webp
પીછો
કાઉબોય ઘોડાઓનો પીછો કરે છે.
Pīchō
kā‘ubōya ghōḍā‘ōnō pīchō karē chē.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ફેંકવું
તેઓ એકબીજાને બોલ ફેંકે છે.
Phēṅkavuṁ
tē‘ō ēkabījānē bōla phēṅkē chē.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/113418330.webp
નક્કી કરો
તેણીએ નવી હેરસ્ટાઇલ નક્કી કરી છે.
Nakkī karō
tēṇī‘ē navī hērasṭā‘ila nakkī karī chē.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/82845015.webp
અહેવાલ કરવું
બોર્ડ પર બધા કેપ્ટનને અહેવાલ કરે છે.
Ahēvāla karavuṁ
bōrḍa para badhā kēpṭananē ahēvāla karē chē.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/106203954.webp
ઉપયોગ કરો
અમે આગમાં ગેસ માસ્કનો ઉપયોગ કરીએ છીએ.
Upayōga karō
amē āgamāṁ gēsa māskanō upayōga karī‘ē chī‘ē.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/123619164.webp
તરવું
તે નિયમિત સ્વિમિંગ કરે છે.
Taravuṁ
tē niyamita svimiṅga karē chē.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/124320643.webp
મુશ્કેલ લાગે છે
બંનેને ગુડબાય કહેવું મુશ્કેલ લાગે છે.
Muśkēla lāgē chē
bannēnē guḍabāya kahēvuṁ muśkēla lāgē chē.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/118596482.webp
શોધ
હું પાનખરમાં મશરૂમ્સ શોધું છું.
Śōdha
huṁ pānakharamāṁ maśarūmsa śōdhuṁ chuṁ.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ઉપર ઉઠાવો
માતા તેના બાળકને ઉપાડે છે.
Upara uṭhāvō
mātā tēnā bāḷakanē upāḍē chē.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.