Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/9435922.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Najīka āvō
gōkaḷagāya ēkabījānī najīka āvī rahyā chē.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/113966353.webp
સર્વ કરો
વેઈટર ભોજન પીરસે છે.
Sarva karō
vē‘īṭara bhōjana pīrasē chē.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/90539620.webp
પાસ
સમય ક્યારેક ધીમે ધીમે પસાર થાય છે.
Pāsa
samaya kyārēka dhīmē dhīmē pasāra thāya chē.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/94193521.webp
વળો
તમે ડાબે વળી શકો છો.
Vaḷō
tamē ḍābē vaḷī śakō chō.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/99951744.webp
શંકાસ્પદ
તેને શંકા છે કે તે તેની ગર્લફ્રેન્ડ છે.
Śaṅkāspada
tēnē śaṅkā chē kē tē tēnī garlaphrēnḍa chē.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/85860114.webp
આગળ જાઓ
તમે આ સમયે વધુ આગળ વધી શકતા નથી.
Āgaḷa jā‘ō
tamē ā samayē vadhu āgaḷa vadhī śakatā nathī.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/116932657.webp
પ્રાપ્ત
વૃદ્ધાવસ્થામાં તેને સારું પેન્શન મળે છે.
Prāpta
vr̥d‘dhāvasthāmāṁ tēnē sāruṁ pēnśana maḷē chē.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/91442777.webp
પર પગલું
હું આ પગથી જમીન પર પગ મૂકી શકતો નથી.
Para pagaluṁ
huṁ ā pagathī jamīna para paga mūkī śakatō nathī.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/43164608.webp
નીચે જાઓ
વિમાન સમુદ્રમાં નીચે જાય છે.
Nīcē jā‘ō
vimāna samudramāṁ nīcē jāya chē.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/68779174.webp
પ્રતિનિધિત્વ
વકીલો કોર્ટમાં તેમના ગ્રાહકોનું પ્રતિનિધિત્વ કરે છે.
Pratinidhitva
vakīlō kōrṭamāṁ tēmanā grāhakōnuṁ pratinidhitva karē chē.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/113253386.webp
વર્કઆઉટ
આ વખતે તે કામમાં આવ્યું નથી.
Varka‘ā‘uṭa
ā vakhatē tē kāmamāṁ āvyuṁ nathī.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/100634207.webp
સમજાવો
તેણી તેને સમજાવે છે કે ઉપકરણ કેવી રીતે કાર્ય કરે છે.
Samajāvō
tēṇī tēnē samajāvē chē kē upakaraṇa kēvī rītē kārya karē chē.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.