Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/118011740.webp
બિલ્ડ
બાળકો એક ઉંચો ટાવર બનાવી રહ્યા છે.
Bilḍa
bāḷakō ēka un̄cō ṭāvara banāvī rahyā chē.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/112290815.webp
ઉકેલો
તે કોઈ સમસ્યાને ઉકેલવા માટે નિરર્થક પ્રયાસ કરે છે.
Ukēlō
tē kō‘ī samasyānē ukēlavā māṭē nirarthaka prayāsa karē chē.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/91906251.webp
કૉલ
છોકરો ગમે તેટલા મોટેથી બોલાવે છે.
Kŏla
chōkarō gamē tēṭalā mōṭēthī bōlāvē chē.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ખર્ચો
તેણીએ તેના બધા પૈસા ખર્ચ્યા.
Kharcō
tēṇī‘ē tēnā badhā paisā kharcyā.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/125052753.webp
લો
તેણીએ તેની પાસેથી ગુપ્ત રીતે પૈસા લીધા.
tēṇī‘ē tēnī pāsēthī gupta rītē paisā līdhā.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/119520659.webp
લાવવા
આ દલીલ મારે કેટલી વાર કરવી પડશે?
Lāvavā
ā dalīla mārē kēṭalī vāra karavī paḍaśē?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/101765009.webp
સાથે જવું
કુતરો તેમના સાથે જવું છે.
Sāthē javuṁ
kutarō tēmanā sāthē javuṁ chē.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/120900153.webp
બહાર જાઓ
બાળકો આખરે બહાર જવા માંગે છે.
Bahāra jā‘ō
bāḷakō ākharē bahāra javā māṅgē chē.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/82893854.webp
કામ
શું તમારી ગોળીઓ હજી કામ કરી રહી છે?
Kāma
śuṁ tamārī gōḷī‘ō hajī kāma karī rahī chē?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/110056418.webp
ભાષણ આપો
રાજકારણી ઘણા વિદ્યાર્થીઓની સામે ભાષણ આપી રહ્યા છે.
Bhāṣaṇa āpō
rājakāraṇī ghaṇā vidyārthī‘ōnī sāmē bhāṣaṇa āpī rahyā chē.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/106203954.webp
ઉપયોગ કરો
અમે આગમાં ગેસ માસ્કનો ઉપયોગ કરીએ છીએ.
Upayōga karō
amē āgamāṁ gēsa māskanō upayōga karī‘ē chī‘ē.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/123298240.webp
મળો
મિત્રો એક વહેંચાયેલ રાત્રિભોજન માટે મળ્યા.
Maḷō
mitrō ēka vahēn̄cāyēla rātribhōjana māṭē maḷyā.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.