Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/120259827.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Ṭīkā karō
bōsa karmacārīnī ṭīkā karē chē.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/99392849.webp
દૂર કરો
રેડ વાઇનના ડાઘ કેવી રીતે દૂર કરી શકાય?
Dūra karō
rēḍa vā‘inanā ḍāgha kēvī rītē dūra karī śakāya?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/57481685.webp
એક વર્ષ પુનરાવર્તન
વિદ્યાર્થીએ એક વર્ષનું પુનરાવર્તન કર્યું.
Ēka varṣa punarāvartana
vidyārthī‘ē ēka varṣanuṁ punarāvartana karyuṁ.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/120870752.webp
બહાર ખેંચો
તે મોટી માછલીને કેવી રીતે બહાર કાઢશે?
Bahāra khēn̄cō
tē mōṭī māchalīnē kēvī rītē bahāra kāḍhaśē?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/95655547.webp
સામે દો
કોઈ પણ તેને સુપરમાર્કેટ ચેકઆઉટ પર આગળ જવા દેવા માંગતું નથી.
Sāmē dō
kō‘ī paṇa tēnē suparamārkēṭa cēka‘ā‘uṭa para āgaḷa javā dēvā māṅgatuṁ nathī.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/112755134.webp
કૉલ
તે ફક્ત તેના લંચ બ્રેક દરમિયાન જ ફોન કરી શકે છે.
Kŏla
tē phakta tēnā lan̄ca brēka daramiyāna ja phōna karī śakē chē.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/46385710.webp
સ્વીકારો
અહીં ક્રેડિટ કાર્ડ સ્વીકારવામાં આવે છે.
Svīkārō
ahīṁ krēḍiṭa kārḍa svīkāravāmāṁ āvē chē.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/115029752.webp
બહાર કાઢો
હું મારા પાકીટમાંથી બીલ કાઢું છું.
Bahāra kāḍhō
huṁ mārā pākīṭamānthī bīla kāḍhuṁ chuṁ.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/119847349.webp
સાંભળો
હું તમને સાંભળી શકતો નથી!
Sāmbhaḷō
huṁ tamanē sāmbhaḷī śakatō nathī!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/103232609.webp
પ્રદર્શન
આધુનિક કલા અહીં પ્રદર્શિત થાય છે.
Pradarśana
ādhunika kalā ahīṁ pradarśita thāya chē.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/114993311.webp
જુઓ
તમે ચશ્માથી વધુ સારી રીતે જોઈ શકો છો.
Ju‘ō
tamē caśmāthī vadhu sārī rītē jō‘ī śakō chō.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/81973029.webp
શરૂ કરો
તેઓ તેમના છૂટાછેડા શરૂ કરશે.
Śarū karō
tē‘ō tēmanā chūṭāchēḍā śarū karaśē.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.