Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/91293107.webp
આસપાસ જાઓ
તેઓ ઝાડની આસપાસ જાય છે.
Āsapāsa jā‘ō
tē‘ō jhāḍanī āsapāsa jāya chē.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ઉપર જાઓ
હાઇકિંગ જૂથ પર્વત ઉપર ગયો.
Upara jā‘ō
hā‘ikiṅga jūtha parvata upara gayō.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/118026524.webp
પ્રાપ્ત
હું ખૂબ જ ઝડપી ઇન્ટરનેટ પ્રાપ્ત કરી શકું છું.
Prāpta
huṁ khūba ja jhaḍapī inṭaranēṭa prāpta karī śakuṁ chuṁ.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/63351650.webp
રદ કરો
ફ્લાઇટ રદ કરવામાં આવી છે.
Rada karō
phlā‘iṭa rada karavāmāṁ āvī chē.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/33688289.webp
આવવા દો
કોઈએ ક્યારેય અજાણ્યાઓને અંદર આવવા ન જોઈએ.
Āvavā dō
kō‘ī‘ē kyārēya ajāṇyā‘ōnē andara āvavā na jō‘ī‘ē.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/14733037.webp
બહાર નીકળો
કૃપા કરીને આગલા ઑફ-રૅમ્પ પરથી બહાર નીકળો.
Bahāra nīkaḷō
kr̥pā karīnē āgalā ŏpha-rĕmpa parathī bahāra nīkaḷō.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/108286904.webp
પીણું
ગાયો નદીનું પાણી પીવે છે.
Pīṇuṁ
gāyō nadīnuṁ pāṇī pīvē chē.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/82845015.webp
અહેવાલ કરવું
બોર્ડ પર બધા કેપ્ટનને અહેવાલ કરે છે.
Ahēvāla karavuṁ
bōrḍa para badhā kēpṭananē ahēvāla karē chē.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/92054480.webp
જાઓ
અહીં જે તળાવ હતું તે ક્યાં ગયું?
Jā‘ō
ahīṁ jē taḷāva hatuṁ tē kyāṁ gayuṁ?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/70055731.webp
પ્રસ્થાન
ટ્રેન ઉપડે છે.
Prasthāna
ṭrēna upaḍē chē.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/112407953.webp
સાંભળો
તેણી સાંભળે છે અને અવાજ સાંભળે છે.
Sāmbhaḷō
tēṇī sāmbhaḷē chē anē avāja sāmbhaḷē chē.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/99951744.webp
શંકાસ્પદ
તેને શંકા છે કે તે તેની ગર્લફ્રેન્ડ છે.
Śaṅkāspada
tēnē śaṅkā chē kē tē tēnī garlaphrēnḍa chē.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.