Từ vựng

Học động từ – Gujarat

cms/verbs-webp/94312776.webp
દૂર આપો
તેણી તેનું હૃદય આપે છે.
Dūra āpō
tēṇī tēnuṁ hr̥daya āpē chē.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/109565745.webp
શીખવો
તે તેના બાળકને તરવાનું શીખવે છે.
Śīkhavō
tē tēnā bāḷakanē taravānuṁ śīkhavē chē.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/113671812.webp
શેર
આપણે આપણી સંપત્તિ વહેંચતા શીખવાની જરૂર છે.
Śēra
āpaṇē āpaṇī sampatti vahēn̄catā śīkhavānī jarūra chē.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/115113805.webp
ચેટ
તેઓ એકબીજા સાથે ચેટ કરે છે.
Cēṭa
tē‘ō ēkabījā sāthē cēṭa karē chē.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/79317407.webp
તપાસો
દંત ચિકિત્સક દર્દીના દાંતની તપાસ કરે છે.
Ādēśa
tē tēnā kūtarānē ādēśa āpē chē.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.