Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/78063066.webp
rike
Ina rike da kuɗin a gefen gadon na.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/118026524.webp
samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/82669892.webp
tafi
Kuwa inda ku biyu ke tafi?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/3270640.webp
bi
Cowboy yana bi dawaki.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/1422019.webp
sake fada
Bakin makugin na iya sake fadan sunana.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/121264910.webp
yanka
Don salata, akwai buƙatar a yanka tikitin.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/91442777.webp
mika
Ba zan iya mika kasa da wannan ƙafa ba.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/91696604.webp
bada
Ba‘a dace a bada rashin farin ciki.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/114415294.webp
buga
An buga ma sabon hakƙi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/68561700.webp
bar buɗe
Wanda yake barin tagogi ya kira masu satar!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/53064913.webp
rufe
Ta rufe tirin.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/54887804.webp
tabbata
Asuransi ta tabbata samun kari a lokacin hatsari.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.