Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/96571673.webp
zane
Ya na zane bango mai fari.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/75001292.webp
tafi
Lokacin da hasken ya canza, motoci suka tafi.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/91997551.webp
fahimta
Ba za a iya fahimci duk abin da ya shafi kwamfuta ba.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/105785525.webp
kusa
Wani mummunan abu yana kusa.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/109109730.webp
aika
Kyaftina ya aika manuwa mai ƙaddara.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/120509602.webp
yafe
Ba za ta iya yafe shi ba a kan haka!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/113316795.webp
shiga
Akwai buƙatar ka shiga da kalmar sirri.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/117658590.webp
mutu
Manayin yawa sun mutu yau.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/10206394.webp
riƙa
Ba ta riƙa jin zafin ba!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/114415294.webp
buga
An buga ma sabon hakƙi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/94482705.webp
fassara
Ya iya fassara tsakanin harshen goma sha shida.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamar hanyoyi.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.