Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/102731114.webp
buga
Mai girki ya buga littattafai da yawa.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/91442777.webp
mika
Ba zan iya mika kasa da wannan ƙafa ba.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/95056918.webp
jagoranci
Ya jagoranta yarinyar ta hannunsa.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/32149486.webp
tsaya
Aboki na ya tsaya ni yau.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/119895004.webp
rubuta
Ya rubuta wasiƙa.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ki
Ɗan‘adamu biyu sun ki juna.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/90821181.webp
buga
Ya buga makiyinsa a tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/112970425.webp
damu
Ta damu saboda yana korar yana.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/129002392.webp
bincika
Astronotai suna son binciken sararin samaniya.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/101630613.webp
nema
Barawo yana neman gidan.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/122394605.webp
canza
Mai gyara mota yana canza tayar mota.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/33688289.webp
shiga
Ba za a yiwa wadanda ba a sani ba shiga.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.