Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/57481685.webp
sake biyu
Dalibin ya sake shekaru biyu.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/123170033.webp
fashin kudi
Shagon zai fashin kudi nan gaba.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/110045269.webp
kammala
Ya kammala hanyarsa na tsaye kowacce rana.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/63645950.webp
gudu
Ta gudu kowace safe akan teku.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/46602585.webp
kai
Mu ke kai tukunonmu a kan motar.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/121820740.webp
fara
Masu tafiya sun fara yamma da sauri.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/70624964.webp
farfado
Mu farfado sosai a lokacin muna gidan wasa!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/123179881.webp
yi
Ya yi kowace rana tare da skateboard nsa.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/97593982.webp
shirya
An shirya abinci mai dadi!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/90321809.webp
kashe kuɗi
Mun kashe kuɗi mai yawa don gyara.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/90539620.webp
wuce
Lokaci a lokacin yana wuce da hankali.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/78773523.webp
kara
Al‘ummar ta kara sosai.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.