Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/3819016.webp
rabu
Ya rabu da damar gola.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/115207335.webp
buɗe
Zakuyi buɗe kasa da lambar asiri.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/17624512.webp
zama lafiya da
Yaran sun buƙata su zama lafiya da shan hannun su.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/84365550.webp
kai
Motar ta kai dukan.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/114379513.webp
rufe
Ruwan zaƙulo sun rufe ruwa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/43483158.webp
tafi da mota
Zan tafi can da mota.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/113885861.webp
cutar ta shiga
Ta cutar ta shiga tana da virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/120700359.webp
kashe
Macijin ya kashe ɓarayin.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/101812249.webp
shiga
Ta shiga teku.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/100965244.webp
duba ƙasa
Ta duba ƙasa zuwa filin daƙi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/86996301.webp
tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/95056918.webp
jagoranci
Ya jagoranta yarinyar ta hannunsa.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.