Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/120452848.webp
sani
Ta sani da littattafan yawa tare da tunani.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/119895004.webp
rubuta
Ya rubuta wasiƙa.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/74119884.webp
buɗe
Yaron yana buɗe kyautarsa.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dauki lokaci
An dauki lokaci sosai don abinci ya zo.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/84819878.webp
yi
Zaka iya yin yawa abin daɗewa ta littattafan tatsuniya.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/104825562.webp
sanya
Dole ne ka sanya agogo.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
fita da magana
Ta ke so ta fito da magana ga abokinta.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/125400489.webp
bar
Masu watsa labarai suka bar jirgin kasa a rana.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/42988609.webp
ragu
Ya ragu a kan ƙayarta.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/99169546.webp
kalla
Duk wani ya kalle wayarshi.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/95056918.webp
jagoranci
Ya jagoranta yarinyar ta hannunsa.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/38296612.webp
zama
Dainosorasu ba su zama yau ba.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.